Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
animal charcoal


noun
black substance containing char in the form of carbonized bone;
used as a black pigment
Syn:
bone black, bone char, animal black
Hypernyms:
char


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.