Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anklet


noun
1. a shoe for a child or woman that has a strap around the ankle
Derivationally related forms:
ankle
Hypernyms:
shoe
2. a sock that reaches just above the ankle
Syn:
anklets, bobbysock, bobbysocks
Derivationally related forms:
ankle
Hypernyms:
sock
3. an ornament worn around the ankle
Syn:
ankle bracelet
Derivationally related forms:
ankle
Hypernyms:
bracelet, bangle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anklet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "anklet"
    angled anklet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.