Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anniversary



noun
the date on which an event occurred in some previous year (or the celebration of it) (Freq. 5)
Syn:
day of remembrance
Hypernyms:
day
Hyponyms:
birthday, jubilee, wedding anniversary, semicentennial, semicentenary,
centennial, centenary, sesquicentennial, bicentennial, bicentenary, tercentennial,
tercentenary, triennial, quatercentennial, quatercentenary, quincentennial, quincentenary,
millennium, millenary, bimillennium, bimillenary

Related search result for "anniversary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.