Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
annulet


noun
1. (heraldry) a charge in the shape of a circle
- a hollow roundel
Syn:
roundel
Topics:
heraldry
Hypernyms:
charge, bearing, heraldic bearing, armorial bearing
2. molding in the form of a ring;
at top of a column
Syn:
bandelet, bandelette, bandlet, square and rabbet
Hypernyms:
molding, moulding
3. a small ring
Hypernyms:
ring, band

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annulet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.