Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antiepileptic


noun
a drug used to treat or prevent convulsions (as in epilepsy)
Syn:
anticonvulsant, anticonvulsant drug, antiepileptic drug
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
ethosuximide, Emeside, Zarontin, gabapentin, Neurontin,
hydantoin, mephenytoin, Mesantoin, mephobarbital, Mebaral, metharbital,
metharbital, phensuximide, Milontin, primidone, Mysoline,
valproic acid, Depokene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.