Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antilepton


noun
the antiparticle of a lepton
Hypernyms:
elementary particle, fundamental particle
Hyponyms:
antimuon, positive muon, antineutrino, antitauon, tau-plus particle,
positron, antielectron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.