Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appliance


noun
1. a device or control that is very useful for a particular job
Syn:
contraption, contrivance, convenience, gadget, gizmo,
gismo, widget
Derivationally related forms:
gadgeteer (for: gadget), convenient (for: convenience)
Hypernyms:
device
Hyponyms:
gadgetry, gimbal, injector, mod con
2. durable goods for home or office use
Hypernyms:
durables, durable goods, consumer durables
Hyponyms:
dryer, drier, home appliance, household appliance

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.