Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arrest warrant


noun
a warrant authorizing law enforcement officials to apprehend an offender and bring that person to court
Syn:
bench warrant
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
warrant
Hyponyms:
pickup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.