Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avaritia


noun
reprehensible acquisitiveness;
insatiable desire for wealth (personified as one of the deadly sins)
Syn:
avarice, greed, covetousness, rapacity
Derivationally related forms:
rapacious (for: rapacity), covetous (for: covetousness), greedy (for: greed), avaricious (for: avarice)
Hypernyms:
mortal sin, deadly sin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.