Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avoirdupois unit


noun
any of the units of the avoirdupois system of weights
Hypernyms:
mass unit
Hyponyms:
grain, dram, ounce, oz., pound,
lb, half pound, quarter pound, stone, quarter, hundredweight,
cwt, long hundredweight, short hundredweight, centner, cental, quintal,
quintal, ton, gross ton, short ton, net ton,
kiloton, megaton
Part Holonyms:
avoirdupois, avoirdupois weight, British Imperial System, English system, British system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.