Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baccate


adjective
1. resembling a berry
Syn:
berrylike
Pertains to noun:
bacca (for: berrylike), bacca
2. producing or bearing berries
Syn:
berried, bacciferous
Similar to:
fruitful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baccate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.