Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bad weather


noun
weather unsuitable for outdoor activities (Freq. 2)
Syn:
inclemency, inclementness
Ant:
good weather
Derivationally related forms:
inclement (for: inclementness), inclement (for: inclemency)
Hypernyms:
weather, weather condition, conditions, atmospheric condition
Hyponyms:
raw weather, storminess, cloudiness, cloud cover, overcast, turbulence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.