Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bandwagon


noun
1. a popular trend that attracts growing support
- when they saw how things were going everybody jumped on the bandwagon
Hypernyms:
vogue, trend, style
2. a large ornate wagon for carrying a musical band
- the gaudy bandwagon led the circus parade
Hypernyms:
wagon, waggon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.