Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bangle


noun
1. jewelry worn around the wrist for decoration
Syn:
bracelet
Hypernyms:
jewelry, jewellery
Hyponyms:
anklet, ankle bracelet, armilla
Part Meronyms:
clasp
2. cheap showy jewelry or ornament on clothing
Syn:
bauble, gaud, gewgaw, novelty, fallal, trinket
Derivationally related forms:
gaudy (for: gaud)
Hypernyms:
adornment
Member Holonyms:
trinketry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.