Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baptismal name


noun
the first name given to Christians at birth or christening
Syn:
Christian name
Hypernyms:
first name, given name, forename


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.