Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baptize


verb
administer baptism to (Freq. 8)
- The parents had the child baptized
Syn:
baptise, christen
Derivationally related forms:
christening (for: christen), baptism (for: baptise), baptism
Hypernyms:
name, call
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody something
- They baptize him "Bobby"

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baptize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.