Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barbiturate


noun
organic compound having powerful soporific effect;
overdose can be fatal (Freq. 1)
Hypernyms:
sedative-hypnotic, sedative-hypnotic drug
Hyponyms:
amobarbital, barbital, veronal, barbitone, diethylbarbituric acid,
diethylmalonylurea, mephobarbital, Mebaral, pentobarbital sodium, pentobarbital, Nembutal,
yellow jacket, secobarbital sodium, secobarbital, Seconal, red devil, sodium thiopental,
phenobarbital, phenobarbitone, Luminal, purple heart, thiopental, thiopental sodium,
thiopentobarbital sodium, Pentothal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.