Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bath mitzvah


noun
(Judaism) an initiation ceremony marking the 12th birthday of a Jewish girl and signifying the beginning of religious responsibility
Syn:
bat mitzvah, bas mitzvah
Derivationally related forms:
bat mitzvah (for: bat mitzvah)
Topics:
Judaism
Hypernyms:
initiation, induction, installation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.