Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bathymetric


adjective
of or relating to measurements of the depths of oceans or lakes
Syn:
bathymetrical
Pertains to noun:
bathymetry (for: bathymetrical), bathymetry
Derivationally related forms:
bathymetry (for: bathymetrical), bathymeter (for: bathymetrical), bathymetry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.