Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bawdy


I - noun
lewd or obscene talk or writing
- it was smoking-room bawdry
- they published a collection of Elizabethan bawdy
Syn:
bawdry
Hypernyms:
obscenity, smut, vulgarism, filth, dirty word

II - adjective
humorously vulgar (Freq. 1)
- bawdy songs
- off-color jokes
- ribald language
Syn:
off-color, ribald
Similar to:
dirty
Derivationally related forms:
ribald (for: ribald), bawd, bawdiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bawdy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.