Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
big business


noun
commercial enterprises organized and financed on a scale large enough to influence social and political policies
- big business is growing so powerful it is difficult to regulate it effectively
Hypernyms:
business, business sector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.