Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
birdnest



I - noun
nest where birds lay their eggs and hatch their young
Syn:
bird's nest, bird nest
Hypernyms:
nest
Hyponyms:
aerie, aery, eyrie, eyry

II - verb
gather birdnests
- They went birdnesting in the early morning
Syn:
bird-nest
Hypernyms:
gather, garner, collect, pull together
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- In the summer they like to go out and birdnest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.