Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bitt


I - noun
a strong post (as on a wharf or quay or ship for attaching mooring lines)
- the road was closed to vehicular traffic with bollards
Syn:
bollard
Topics:
ship
Hypernyms:
post
Hyponyms:
riding bitt
Part Holonyms:
pier, wharf, wharfage, dock
Part Meronyms:
bitthead

II - verb
secure with a bitt
- bitt the ship line
Hypernyms:
fasten, fix, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.