Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blacken out


verb
darken completely
- The dining room blackened out
Syn:
black out
Derivationally related forms:
blackout (for: black out)
Hypernyms:
darken
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.