Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bloodhound



noun
a breed of large powerful hound of European origin having very acute smell and used in tracking (Freq. 2)
Syn:
sleuthhound
Hypernyms:
hound, hound dog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.