Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boasting


noun
speaking of yourself in superlatives
Syn:
boast, self-praise, jactitation
Derivationally related forms:
boast (for: boast)
Hypernyms:
speech act
Hyponyms:
brag, bragging, crow, crowing, vaporing,
line-shooting, gasconade, braggadocio, bluster, rodomontade, rhodomontade,
vaunt, self-assertion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.