Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bole


noun
1. a soft oily clay used as a pigment (especially a reddish brown pigment)
Hypernyms:
pigment, soil, dirt
2. the main stem of a tree;
usually covered with bark;
the bole is usually the part that is commercially useful for lumber
Syn:
trunk, tree trunk
Hypernyms:
stalk, stem
Part Holonyms:
tree
Part Meronyms:
bark

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.