Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bombshell


noun
1. an entertainer who has a sensational effect
- she was a blonde bombshell
Hypernyms:
entertainer
2. a shocking surprise
- news of the attack came like a bombshell
Syn:
thunderbolt, thunderclap
Hypernyms:
surprise
3. an explosive bomb or artillery shell
Hypernyms:
bomb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.