Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boon


I - noun
a desirable state (Freq. 1)
- enjoy the blessings of peace
- a spanking breeze is a boon to sailors
Syn:
blessing
Hypernyms:
good fortune, luckiness, good luck
Hyponyms:
mercy

II - adjective
very close and convivial (Freq. 1)
- boon companions
Similar to:
close

Related search result for "boon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.