Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boron counter tube


noun
a proportional counter tube for counting neutrons
Hypernyms:
proportional counter tube, proportional counter
Part Meronyms:
boron chamber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.