Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bounded


adjective
having the limits or boundaries established (Freq. 3)
- a delimited frontier through the disputed region
Syn:
delimited
Similar to:
finite
Derivationally related forms:
boundedness

Related search result for "bounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.