Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bounds


noun
the line or plane indicating the limit or extent of something (Freq. 1)
Syn:
boundary, bound
Derivationally related forms:
bound (for: bound), bound (for: boundary)
Hypernyms:
extremity
Hyponyms:
hairline, frontier, heliopause, boundary line, border,
borderline, delimitation, mete, bourn, bourne, district line,
county line, city line, edge, end, limit, demarcation,
demarcation line, outline, lineation, surface, shoreline
Instance Hyponyms:
Rubicon, Mohorovicic discontinuity, Moho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.