Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brainstorm


I - noun
the clear (and often sudden) understanding of a complex situation
Syn:
insight, brainwave
Hypernyms:
understanding, apprehension, discernment, savvy
Hyponyms:
light, revelation, discovery, breakthrough, find, flash

II - verb
try to solve a problem by thinking intensely about it
Derivationally related forms:
brainstorming
Hypernyms:
think, cogitate, cerebrate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.