Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brave out


verb
face and withstand with courage
- She braved the elements
Syn:
weather, endure, brave
Derivationally related forms:
brave (for: brave)
Hypernyms:
defy, withstand, hold, hold up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.