Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breakthrough


noun
1. a productive insight (Freq. 1)
Syn:
discovery, find
Derivationally related forms:
find (for: find), discover (for: discovery)
Hypernyms:
insight, brainstorm, brainwave
2. making an important discovery (Freq. 1)
Hypernyms:
discovery, find, uncovering
3. a penetration of a barrier such as an enemy's defense
Derivationally related forms:
break through
Hypernyms:
penetration, incursion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.