Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brink


noun
1. a region marking a boundary (Freq. 1)
Syn:
threshold, verge
Derivationally related forms:
verge (for: verge)
Hypernyms:
boundary, edge, bound
2. the edge of a steep place
Hypernyms:
edge, border
3. the limit beyond which something happens or changes
- on the verge of tears
- on the brink of bankruptcy
Syn:
verge
Derivationally related forms:
verge (for: verge)
Hypernyms:
limit, bound, boundary

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.