Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bubbler


noun
1. a public fountain to provide a jet of drinking water
Syn:
drinking fountain, water fountain
Derivationally related forms:
bubble
Hypernyms:
fountain
2. any of various devices in which air or some other gas is bubbled through a liquid
Hypernyms:
device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.