Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buckwheat



noun
1. a member of the genus Fagopyrum;
annual Asian plant with clusters of small pinkish white flowers and small edible triangular seeds which are used whole or ground into flour
Syn:
Polygonum fagopyrum, Fagopyrum esculentum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Polygonum, genus Polygonum
2. grain ground into flour
Hypernyms:
grain, food grain, cereal
Part Holonyms:
Polygonum fagopyrum, Fagopyrum esculentum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buckwheat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.