Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bulldoze


verb
flatten with or as if with a bulldozer
Derivationally related forms:
bulldozer
Hypernyms:
level, raze, rase, dismantle, tear down,
take down, pull down
Entailment:
wedge, squeeze, force
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "bulldoze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.