Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bunting



noun
1. a loosely woven fabric used for flags, etc.
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
2. any of numerous seed-eating songbirds of Europe or North America
Hypernyms:
finch
Hyponyms:
indigo bunting, indigo finch, indigo bird, Passerina cyanea, ortolan,
ortolan bunting, Emberiza hortulana, reed bunting, Emberiza schoeniclus, yellowhammer, yellow bunting,
yellow bunting, yellow-breasted bunting, Emberiza aureola, snow bunting, snowbird,
snowflake, Plectrophenax nivalis

Related search result for "bunting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.