Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burying


noun
concealing something under the ground
Syn:
burial
Derivationally related forms:
bury (for: burial)
Hypernyms:
concealment, concealing, hiding
Hyponyms:
reburying, reburial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.