Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
busby


noun
tall hat;
worn by some British soldiers on ceremonial occasions
Syn:
bearskin, shako
Hypernyms:
hat, chapeau, lid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "busby"
  • Words pronounced/spelled similarly to "busby"
    bus boy busby

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.