Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buttonhole



I - noun
a hole through which buttons are pushed
Syn:
button hole
Hypernyms:
hole
Part Holonyms:
garment

II - verb
detain in conversation by or as if by holding on to the outer garments of;
as for political or economic favors
Syn:
lobby
Derivationally related forms:
lobby (for: lobby), lobbyist (for: lobby)
Hypernyms:
solicit, beg, tap
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s (for: lobby)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.