Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caisson


noun
1. an ornamental sunken panel in a ceiling or dome
Syn:
coffer, lacuna
Hypernyms:
panel
2. a two-wheeled military vehicle carrying artillery ammunition
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military vehicle
3. a chest to hold ammunition
Syn:
ammunition chest
Hypernyms:
chest
4. large watertight chamber used for construction under water
Syn:
pneumatic caisson, cofferdam
Hypernyms:
chamber

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caisson"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.