Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calibration


noun
the act of checking or adjusting (by comparison with a standard) the accuracy of a measuring instrument (Freq. 7)
- the thermometer needed calibration
Syn:
standardization, standardisation
Derivationally related forms:
standardise (for: standardisation), standardize (for: standardization), calibrate
Hypernyms:
activity
Hyponyms:
tuning, adjustment, registration, readjustment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calibration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.