Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
campy


adjective
providing sophisticated amusement by virtue of having artificially (and vulgarly) mannered or banal or sentimental qualities
- they played up the silliness of their roles for camp effect
- campy Hollywood musicals of the 1940's
Syn:
camp
Similar to:
tasteless
Derivationally related forms:
camp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.