Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
candlewick


noun
1. the wick of a candle (Freq. 1)
Hypernyms:
wick, taper
Part Holonyms:
candle, taper, wax light
Part Meronyms:
snuff
2. loops of soft yarn are cut to give a tufted pattern
Hypernyms:
embroidery, fancywork


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.