Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carinate


I - noun
birds having keeled breastbones for attachment of flight muscles
Syn:
carinate bird, flying bird
Ant:
ratite
Hypernyms:
bird
Part Meronyms:
keel

II - adjective
having a ridge or shaped like a ridge or suggesting the keel of a ship
- a carinate sepal
Syn:
ridged, carinated, keeled
Participle of verb:
ridge (for: ridged)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.