Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
casein


noun
1. a milk protein used in making e.g. plastics and adhesives
Hypernyms:
phosphoprotein
2. a water-base paint made with a protein precipitated from milk
Syn:
casein paint
Hypernyms:
water-base paint

Related search result for "casein"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.