Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cataplasm


noun
a medical dressing consisting of a soft heated mass of meal or clay that is spread on a cloth and applied to the skin to treat inflamed areas or improve circulation etc.
Syn:
poultice, plaster
Derivationally related forms:
plaster (for: plaster), poultice (for: poultice)
Hypernyms:
dressing, medical dressing
Hyponyms:
mustard plaster, sinapism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cataplasm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.